- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: B11
Nhan đề: Sinh lý bệnh học
|
Kí hiệu phân loại
| B11 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Lanh - cb. | |
Nhan đề
| Sinh lý bệnh học | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Y học,2019 | |
Mô tả vật lý
| 470tr. ;27cm. | |
Tóm tắt
| Sách dùng cho sinh viên năm 3 | |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh lý bệnh | |
Môn học
| Khoa Y | |
Tác giả(bs) CN
| Văn Đình Hoa | |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Thu Anh | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): D.0005125-9 | |
Địa chỉ
| 100kho giáo trình(10): GT.0000290-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10340 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 3BC5EAF7-37CF-45BE-B738-2B9C4531C5DE |
|---|
| 005 | 202504221027 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c115.000 |
|---|
| 039 | |a20250422145413|bhpmu|c20250422102800|dhpmu|y20250422093754|zhpmu |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 084 | |aB11 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Ngọc Lanh|ecb. |
|---|
| 245 | |aSinh lý bệnh học |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ tư |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Y học,|c2019 |
|---|
| 300 | |a470tr. ;|c27cm. |
|---|
| 520 | |aSách dùng cho sinh viên năm 3 |
|---|
| 650 | |aSinh lý bệnh |
|---|
| 690 | |aKhoa Y |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 692 | |aSinh lý bệnh |
|---|
| 700 | |aVăn Đình Hoa |
|---|
| 700 | |aPhan Thị Thu Anh |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): D.0005125-9 |
|---|
| 852 | |a100|bkho giáo trình|j(10): GT.0000290-9 |
|---|
| 890 | |a15|b6|c3|d4 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT.0000290
|
kho giáo trình
|
B11
|
1
|
|
|
|
|
2
|
GT.0000291
|
kho giáo trình
|
B11
|
2
|
|
|
|
|
3
|
GT.0000292
|
kho giáo trình
|
B11
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT.0000293
|
kho giáo trình
|
B11
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT.0000294
|
kho giáo trình
|
B11
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT.0000295
|
kho giáo trình
|
B11
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT.0000296
|
kho giáo trình
|
B11
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT.0000297
|
kho giáo trình
|
B11
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT.0000298
|
kho giáo trình
|
B11
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT.0000299
|
kho giáo trình
|
B11
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|