|
DDC
| Y1978 | |
DDC
| Y1978 | |
Nhan đề
| 123 | |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn A, TS | |
Địa chỉ
| 100kho giáo trình(2): GT.0000300-1 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10297 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | F29E877D-76D4-4ACF-8C51-9693126E8F9B |
|---|
| 005 | 202505261144 |
|---|
| 008 | 081223s0000 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250526114409|bndun|c20250526114208|dndun|y20250221084827|zndun |
|---|
| 082 | |aY1978 |
|---|
| 082 | |aY1978 |
|---|
| 245 | |a123 |
|---|
| 300 | |atr. ;|ccm. |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn A|cTS|eChủ biên |
|---|
| 852 | |a100|bkho giáo trình|j(2): GT.0000300-1 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT.0000300
|
kho giáo trình
|
Y1978
|
1
|
|
|
|
|
2
|
GT.0000301
|
kho giáo trình
|
Y1978
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|